quán xuyến
verb
to penetrate thoroughly
 | [quán xuyến] |  | Ä‘á»™ng từ. | |  | penetrate (through), go (through), pass (through) | |  | má»™t sợi chỉ quán xuyến tất cả | | a central thread that runs through it all | |  | take care (of) | |  | quán xuyến nhà cá»a | | take care of one's household |
|
|